Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhồi nhét
[nhồi nhét]
|
to cram; to stuff
To stuff/fill somebody's head with nonsense
Từ điển Việt - Việt
nhồi nhét
|
động từ
dồn chứa quá nhiều
nhồi nhét người cho đủ chuyến xe
đừng tưởng nhồi nhét con trẻ nhiều là chúng học giỏi